Nền nông nghiệp thế giới đã đạt được những thành tựu vượt bậc trong thế kỷ qua, đặc biệt là cuộc Cách mạng Xanh, giúp tăng năng suất cây trồng đáng kể và đảm bảo an ninh lương thực cho dân số toàn cầu ngày càng tăng.
Tuy nhiên, mô hình nông nghiệp thâm canh dựa nhiều vào hóa chất tổng hợp (phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật – BVTV) và cơ giới hóa nặng nề cũng đã bộc lộ những mặt trái nghiêm trọng. Nó gây ra tình trạng suy thoái đất đai, ô nhiễm nguồn nước, mất đa dạng sinh học, phát thải khí nhà kính và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người.
Trong bối cảnh đó, Nông nghiệp hữu cơ (NNHC) nổi lên như một phương thức canh tác thay thế, một triết lý sản xuất hướng tới sự hài hòa với tự nhiên, bền vững và thân thiện với môi trường. NNHC không chỉ là việc “không sử dụng hóa chất” mà là một hệ thống quản lý sản xuất toàn diện, thúc đẩy và tăng cường sức khỏe của hệ sinh thái nông nghiệp (agro-ecosystem), bao gồm đa dạng sinh học, các chu trình sinh học và hoạt động sinh học trong đất.
Nó nhấn mạnh việc sử dụng các nguồn lực tại chỗ, các biện pháp canh tác tự nhiên và cấm hoàn toàn việc sử dụng các loại vật tư đầu vào tổng hợp như phân bón hóa học, thuốc BVTV hóa học, sinh vật biến đổi gen (GMO).
Bài viết này sẽ đi sâu tìm hiểu các nguyên tắc cốt lõi của NNHC và phân tích chi tiết những lợi ích đa dạng mà phương thức canh tác này mang lại cho việc bảo vệ môi trường, đồng thời xem xét bối cảnh phát triển của NNHC tại Việt Nam.

1. Nông Nghiệp Hữu Cơ Là Gì? Những Nguyên Tắc Cốt Lõi
NNHC hoạt động dựa trên một triết lý tôn trọng các quy luật tự nhiên và hướng tới sự cân bằng sinh thái, công bằng xã hội và hiệu quả kinh tế lâu dài. Các nguyên tắc và thực hành chính bao gồm:
- Xây dựng và Duy trì Sức khỏe Đất: Đất được coi là nền tảng sống còn của NNHC. Thay vì “nuôi cây” bằng phân hóa học, NNHC tập trung “nuôi đất” bằng cách:
- Tăng cường chất hữu cơ: Sử dụng phân compost (phân ủ hoai mục), phân chuồng đã qua xử lý, phân xanh (cây phân xanh), trả lại tàn dư thực vật cho đất.
- Kích thích hoạt động sinh vật đất: Tạo môi trường thuận lợi cho giun đất, vi sinh vật có ích phát triển.
- Giảm thiểu cày xới: Áp dụng các biện pháp làm đất tối thiểu hoặc không cày xới để bảo vệ cấu trúc đất, hạn chế mất chất hữu cơ và xói mòn.
- Quản lý Dinh dưỡng Cây trồng: Dựa vào các chu trình dinh dưỡng tự nhiên trong hệ thống trang trại:
- Luân canh cây trồng: Trồng các loại cây khác nhau theo trình tự thời gian trên cùng một mảnh đất để cải thiện độ phì, phá vỡ chu kỳ sâu bệnh.
- Xen canh, đa canh: Trồng nhiều loại cây cùng lúc để tận dụng không gian, ánh sáng, dinh dưỡng và hỗ trợ lẫn nhau.
- Trồng cây họ đậu: Các cây này có khả năng cố định đạm từ không khí, làm giàu dinh dưỡng cho đất.
- Sử dụng phân hữu cơ: Phân compost, phân chuồng, phân xanh cung cấp dinh dưỡng một cách từ từ và cân đối.
- Quản lý Dịch hại và Cỏ dại: Ưu tiên các biện pháp phòng ngừa và tự nhiên thay vì dùng thuốc hóa học:
- Chọn giống kháng bệnh, phù hợp với điều kiện địa phương.
- Áp dụng luân canh, xen canh để kiểm soát sâu bệnh, cỏ dại.
- Sử dụng các biện pháp sinh học: Nuôi thả thiên địch (côn trùng có ích), sử dụng chế phẩm sinh học (nấm, vi khuẩn đối kháng).
- Biện pháp vật lý/cơ học: Làm cỏ bằng tay, phủ gốc, dùng bẫy Pheromone, lưới che…
- Bảo vệ và tạo môi trường sống cho các loài thiên địch tự nhiên.
- Tăng cường Đa dạng Sinh học: Khuyến khích sự đa dạng trong và xung quanh trang trại:
- Trồng nhiều giống, loài cây trồng, vật nuôi khác nhau.
- Duy trì các hàng rào cây xanh, bờ bụi, ao hồ tự nhiên để tạo nơi cư trú và nguồn thức ăn cho các loài sinh vật có ích (chim, côn trùng thụ phấn, thiên địch).
- Bảo tồn Nguồn nước:
- Sử dụng nước tưới hiệu quả, tiết kiệm (tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa khi cần thiết).
- Bảo vệ các nguồn nước mặt và nước ngầm khỏi nguy cơ ô nhiễm từ các hoạt động canh tác.
- Phúc lợi Động vật (Trong chăn nuôi hữu cơ): Đảm bảo động vật được nuôi trong điều kiện gần với tự nhiên, được cung cấp thức ăn hữu cơ, không sử dụng kháng sinh, hormone tăng trưởng một cách thường quy, có không gian vận động và thể hiện các hành vi tự nhiên.
- Cấm Tuyệt đối Vật tư Tổng hợp: Không sử dụng phân bón hóa học, thuốc BVTV hóa học (trừ sâu, trừ bệnh, trừ cỏ), thuốc kích thích sinh trưởng tổng hợp, sinh vật biến đổi gen (GMO) và bùn thải cống rãnh.
Để đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc này và tạo niềm tin cho người tiêu dùng, NNHC thường đi kèm với hệ thống chứng nhận hữu cơ bởi một tổ chức độc lập, uy tín.
2. Lợi Ích Vượt Trội Của Nông Nghiệp Hữu Cơ Đối Với Môi Trường
So với nông nghiệp thông thường, NNHC mang lại nhiều lợi ích quan trọng và bền vững cho môi trường:
- Cải thiện Sức khỏe và Độ phì nhiêu của Đất:
- Cách thức: Việc liên tục bổ sung chất hữu cơ (compost, phân xanh…) và giảm cày xới giúp tăng hàm lượng mùn trong đất. Mùn cải thiện cấu trúc đất (tơi xốp, thoáng khí), tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, đồng thời là nguồn thức ăn cho hệ sinh vật đất phong phú (vi khuẩn, nấm, giun đất…).
- Lợi ích: Đất trở nên màu mỡ hơn một cách tự nhiên, giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học. Tăng khả năng chống chịu của đất với xói mòn và khô hạn. Đất khỏe mạnh là nền tảng cho cây trồng khỏe mạnh và năng suất ổn định lâu dài. Đặc biệt, đất giàu hữu cơ có khả năng lưu trữ carbon hiệu quả, góp phần giảm thiểu BĐKH.
- Bảo vệ Chất lượng Nguồn nước:
- Cách thức: Việc cấm sử dụng phân bón hóa học và thuốc BVTV tổng hợp giúp ngăn chặn tình trạng các hóa chất này bị rửa trôi theo nước mưa hoặc ngấm xuống lòng đất, đi vào các sông hồ, ao suối và nguồn nước ngầm. Đất hữu cơ có cấu trúc tốt cũng hoạt động như một bộ lọc tự nhiên, giữ lại các chất ô nhiễm.
- Lợi ích: Giảm thiểu đáng kể hiện tượng phú dưỡng hóa (tảo nở hoa do dư thừa nitơ và phốt pho), bảo vệ các hệ sinh thái thủy sinh. Giữ cho nguồn nước mặt và nước ngầm sạch hơn, an toàn hơn cho sinh hoạt và các mục đích sử dụng khác.
- Bảo tồn và Tăng cường Đa dạng Sinh học:
- Cách thức: Việc không sử dụng thuốc BVTV hóa học độc hại giúp bảo vệ các loài sinh vật không phải mục tiêu, bao gồm côn trùng có ích (ong, bướm thụ phấn; bọ rùa, kiến ba khoang ăn thịt sâu hại…), chim, động vật lưỡng cư, bò sát và các vi sinh vật đất. Việc áp dụng đa canh, xen canh, duy trì các khu vực tự nhiên bán phần (bờ bụi, hàng rào cây xanh) tạo ra môi trường sống và nguồn thức ăn đa dạng cho nhiều loài.
- Lợi ích: Các trang trại hữu cơ thường có mức độ ĐDSH cao hơn đáng kể so với trang trại thông thường. Điều này không chỉ có giá trị bảo tồn mà còn giúp tăng cường khả năng tự điều tiết dịch hại, thụ phấn tự nhiên và ổn định hệ sinh thái nông nghiệp.
- Giảm thiểu và Thích ứng với Biến đổi Khí hậu:
- Giảm thiểu KNK:
- Hấp thụ Carbon: Đất trong hệ thống NNHC có khả năng lưu trữ carbon cao hơn nhờ hàm lượng hữu cơ dồi dào.
- Giảm phát thải N2O: Việc không sử dụng phân đạm hóa học giúp giảm đáng kể lượng phát thải N2O (một KNK rất mạnh).
- Giảm phát thải CO2: NNHC thường sử dụng ít năng lượng hơn do không cần sản xuất phân bón/thuốc BVTV hóa học và có thể giảm mức độ cơ giới hóa.
- Giảm phát thải CH4: Mặc dù việc quản lý phân chuồng và canh tác lúa nước hữu cơ cần các kỹ thuật đặc thù để kiểm soát CH4, nhưng tiềm năng giảm phát thải tổng thể từ hệ thống NNHC là rất lớn.
- Thích ứng với BĐKH:
- Chống chịu hạn hán: Đất hữu cơ giữ ẩm tốt hơn, giúp cây trồng chịu đựng tốt hơn trong điều kiện khô hạn.
- Chống chịu sâu bệnh: Hệ thống canh tác đa dạng và cân bằng sinh thái thường ít bị bùng phát dịch hại trên diện rộng.
- Giảm phụ thuộc đầu vào: Ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả của phân bón, thuốc BVTV hóa học.
- Giảm thiểu KNK:
- Giảm Tiêu thụ Năng lượng:
- Cách thức: Quá trình sản xuất phân đạm hóa học và thuốc BVTV tổng hợp tiêu tốn rất nhiều năng lượng, chủ yếu từ nhiên liệu hóa thạch. NNHC loại bỏ hoàn toàn nhu cầu này.
- Lợi ích: Giảm dấu chân carbon liên quan đến năng lượng, góp phần tiết kiệm tài nguyên không tái tạo.
- Ngăn ngừa Xói mòn Đất:
- Cách thức: Các thực hành như trồng cây che phủ, làm đất tối thiểu, canh tác theo đường đồng mức giúp bảo vệ bề mặt đất khỏi tác động của mưa và gió. Cấu trúc đất tốt cũng giúp đất chống chịu xói mòn tốt hơn.
- Lợi ích: Bảo vệ lớp đất mặt màu mỡ – tài nguyên quý giá và khó tái tạo. Giảm thiểu bồi lắng lòng sông, hồ và ô nhiễm nguồn nước do đất bị rửa trôi.
- Tạo Môi trường An toàn hơn:
- Cách thức: Việc không sử dụng thuốc BVTV hóa học độc hại giúp loại bỏ nguy cơ phơi nhiễm trực tiếp cho nông dân khi phun thuốc, cũng như nguy cơ tồn dư hóa chất trong nông sản, đất và nước.
- Lợi ích: Bảo vệ sức khỏe cho người sản xuất, gia đình họ và cộng đồng dân cư sống xung quanh khu vực canh tác.

3. Những Thách Thức và Cân nhắc
Mặc dù lợi ích môi trường là rõ ràng, NNHC cũng đối mặt với một số thách thức nhất định:
- Năng suất: Trong giai đoạn chuyển đổi hoặc ở một số điều kiện nhất định, năng suất NNHC có thể thấp hơn so với nông nghiệp thâm canh hóa học. Tuy nhiên, về lâu dài, năng suất có thể ổn định và bền vững hơn.
- Lao động: NNHC thường đòi hỏi nhiều công lao động hơn cho các công việc như làm cỏ, ủ phân, quản lý dịch hại thủ công.
- Chi phí chứng nhận: Việc đạt được và duy trì chứng nhận hữu cơ có thể tốn kém, đặc biệt đối với các nông hộ nhỏ.
- Kiến thức và kỹ thuật: Đòi hỏi nông dân phải có kiến thức sâu hơn về sinh thái nông nghiệp, quản lý dịch hại tổng hợp và các kỹ thuật canh tác hữu cơ.
- Quản lý dịch hại: Kiểm soát sâu bệnh, cỏ dại hiệu quả mà không dùng hóa chất đôi khi là một thách thức lớn.
- Tiếp cận thị trường: Cần có hệ thống phân phối và thị trường ổn định cho sản phẩm hữu cơ.
3.1 Nông Nghiệp Hữu Cơ tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, NNHC đang dần nhận được sự quan tâm nhiều hơn tại Việt Nam:
- Xu hướng phát triển: Diện tích canh tác và số lượng doanh nghiệp, nông hộ tham gia NNHC đang có xu hướng tăng lên. Nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm hữu cơ, đặc biệt tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, cũng ngày càng cao do người dân quan tâm hơn đến sức khỏe và môi trường. Chính phủ cũng đã ban hành một số chính sách khuyến khích phát triển NNHC.
- Cơ hội: Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển NNHC nhờ điều kiện tự nhiên đa dạng, lực lượng lao động nông nghiệp dồi dào và nhiều kinh nghiệm canh tác truyền thống thân thiện môi trường. Sản phẩm hữu cơ có thể mang lại giá trị gia tăng cao hơn, phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu. NNHC cũng phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững và cam kết về môi trường của quốc gia.
- Thách thức: Chi phí chứng nhận còn cao, quy trình phức tạp. Thiếu các quy chuẩn, tiêu chuẩn hữu cơ quốc gia hài hòa và được công nhận rộng rãi. Hệ thống hỗ trợ kỹ thuật, khuyến nông về NNHC còn hạn chế. Chuỗi cung ứng và thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ chưa thực sự phát triển mạnh và ổn định. Niềm tin của người tiêu dùng đôi khi bị ảnh hưởng bởi tình trạng “vàng thau lẫn lộn”, khó phân biệt sản phẩm hữu cơ thật. Việc quản lý dịch hại trong điều kiện khí hậu nhiệt đới là một thách thức lớn.
Kết luận
Nông nghiệp hữu cơ không chỉ là một phương thức canh tác mà còn là một triết lý tiếp cận bền vững, tôn trọng các quy luật tự nhiên và mang lại vô vàn lợi ích thiết thực cho môi trường. Từ việc cải thiện sức khỏe đất, bảo vệ nguồn nước, bảo tồn đa dạng sinh học đến việc góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu và tạo ra môi trường sống an toàn hơn, NNHC chứng tỏ là một con đường đầy hứa hẹn hướng tới một hệ thống lương thực thực phẩm bền vững và có khả năng chống chịu tốt hơn trong tương lai.
Mặc dù còn đối mặt với những thách thức về năng suất, chi phí, kỹ thuật và thị trường, nhưng những lợi ích môi trường và tiềm năng lâu dài của NNHC là không thể phủ nhận.
Để NNHC thực sự phát triển và lan tỏa tại Việt Nam cũng như trên toàn thế giới, cần có sự chung tay mạnh mẽ hơn nữa từ các nhà hoạch định chính sách (xây dựng cơ chế hỗ trợ, hoàn thiện tiêu chuẩn), các nhà khoa học (nghiên cứu, chuyển giao kỹ thuật), doanh nghiệp (phát triển thị trường, chuỗi cung ứng) và đặc biệt là sự thay đổi nhận thức, lựa chọn của người tiêu dùng. Đầu tư vào NNHC chính là đầu tư vào một tương lai khỏe mạnh hơn cho cả con người và hành tinh.